Viêm loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hoá phổ biến, có thể tiến triển thành biến chứng nghiêm trọng. Nếu muốn hiểu rõ hơn về tình trạng này, bạn có thể thử sức với bộ câu hỏi trắc nghiệm dưới đây.
Mục lục
- 12 câu hỏi trắc nghiệm về viêm loét dạ dày tá tràng
- 1. Nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
- 2. Viêm loét dạ dày tá tràng gây đau ở vị trí nào?
- 3. Viêm loét dạ dày tá tràng gây đau bụng khi nào?
- 4. Vi khuẩn HP thường gây viêm loét dạ dày ở vị trí nào?
- 5. Vi khuẩn HP gây viêm loét dạ dày bằng cách tiết ra men nào?
- 6. Viêm loét dạ dày tá tràng có thể gây biến chứng nào?
- 7. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ thủng dạ dày ở bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng?
- 8. Kháng sinh nào được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng có nhiễm khuẩn HP?
- 9. Thuốc nào có tác dụng ức chế bài tiết acid mạnh nhất?
- 10. Phương pháp nào là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng?
- 11. Khi nào thì dùng kháng sinh trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng?
- 12. Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng âm tính với vi khuẩn HP cần những thuốc gì?
12 câu hỏi trắc nghiệm về viêm loét dạ dày tá tràng
Bộ 12 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và các biện pháp điều trị viêm loét dạ dày tá tràng. Bạn hãy chọn ra đáp án chính xác và kiểm tra kết quả phía dưới bài viết.
1. Nguyên nhân gây ra viêm loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Vi khuẩn HP
B. Thuốc NSAIDs
C. Stress,
D. Cả 3 đáp án trên
Đáp án D là đáp án chính xác. Cả 3 yếu tố: vi khuẩn HP, thuốc NSAIDs và stress đều có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến viêm loét dạ dày.
2. Viêm loét dạ dày tá tràng gây đau ở vị trí nào?
A. Đau thượng vị, hạ sườn trái hơi và hơi chếch về phía bụng phải.
B. Đau ở hạ sườn trái, phía trên rốn.
C. Đau thượng vị và vùng ngực.
D. Đau thượng vị lan ra phía sau lưng.
Đáp án A là đáp án chính xác.
Viêm loét dạ dày tá tràng gây ra cơn đau tập trung ở vị trí:
Thượng vị: Đây là vùng tiếp nối giữa dạ dày và thực quản. Cơn đau ở đây là do acid dư thừa tấn công lên niêm mạc kết hợp với tình trạng tăng áp lực từ thức ăn và khí dư thừa khiến vùng thượng vị thường bị đau tức, bỏng rát hoặc đau âm ỉ kéo dài.
Hạ sườn trái: Đây là vị trí của dạ dày. Cơn đau chủ yếu là do do acid tấn công lên niêm mạc dạ dày. Tuỳ vào từng trường hợp, người bệnh có thể gặp phải cơn đau nhói, đau âm ỉ, bỏng rát, đau nhâm nhẩm, đau lâm râm hoặc đau dữ dội.
Trên rốn chếch về bên phải: Đây là vị trí của tá tràng. Đau chủ yếu là do lượng acid dư thừa trong thức ăn tấn công lên các tổn thương trên niêm mạc tá tràng. Người bệnh có thể bị đau âm ỉ, bỏng rát hoặc đau râm ran.
3. Viêm loét dạ dày tá tràng gây đau bụng khi nào?
A. Đau khi đói.
B. Đau khi no.
C. Đau cả khi đói và khi no.
D. Đau khi đi ngủ.
Đáp án C là đáp án chính xác.
Viêm loét dạ dày tá tràng có thể gây đau bụng cả khi đói và no. Nguyên nhân là do:
Khi đói bụng: Acid do dạ dày tiết ra không gặp thức ăn sẽ quay trở lại "tự tiêu hoá" chính mình. Những vùng viêm loét có ít chất nhầy bảo vệ, acid dễ dàng ăn mòn và gây cảm giác đau. Cơn đau sẽ giảm bớt khi sau khi người bệnh ăn.
Khi no: Thức ăn cọ xát vào vết viêm loét dạ dày có thể khiến người bệnh cảm thấy đau. Tại tá tràng, lượng acid trộn lẫn cùng thức ăn không được trung hoà hết bởi dịch mật và dịch tuỵ có thể ăn mòn các vết viêm loét tại đây và gây đau.
4. Vi khuẩn HP thường gây viêm loét dạ dày ở vị trí nào?
A. Thân vị.
B. Phình vị.
C. Tâm vị.
D. Hang vị.
Đáp án chính xác là đáp án D.
Vi khuẩn HP có thể xuất hiện ở vị trí bất kỳ trong dạ dày nhưng thường tập trung và gây loét ở vùng hang vị. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong số những bệnh nhân viêm loét dạ dày dương tính với vi khuẩn HP, có đến 95.5% trường hợp tìm thấy sự hiện diện của vi khuẩn ở vị trí hang vị dạ dày, cao hơn hẳn so với những vị trí còn lại.
5. Vi khuẩn HP gây viêm loét dạ dày bằng cách tiết ra men nào?
A. Urease.
B. Lipase
D. Catalase
D. Cả 3 đáp án trên.
Đáp án D là đáp án chính xác.
Vi khuẩn HP gây viêm loét dạ dày bằng cách tiết ra cả 3 loại enzyme gồm: urease, lipase và catalase. Trong đó, men urease có tác dụng phân giải urê thành NH3. Quá trình này tạo thành một lớp đệm kiềm có độ pH từ 4 - 5 bao quanh vi khuẩn, giúp chúng tồn tại được trong môi trường acid dạ dày. Ngoài ra, thành phần NH3 cùng trực tiếp gây độc cho tế bào niêm mạc dạ dày.
Men lipase và catalase được vi khuẩn tiết ra nhằm phân giải lớp chất nhầy, giúp chúng tiến sâu hơn vào niêm mạc. Sau khi tiếp cận được với niêm mạc dạ dày, vi khuẩn bám chặt vào tế bào, giải phóng độc tố và phá huỷ tế bào, gây viêm loét.
6. Viêm loét dạ dày tá tràng có thể gây biến chứng nào?
A. Xuất huyết dạ dày.
B. Thủng dạ dày.
D. Ung thư dạ dày.
E. Cả 3 đáp án trên.
Đáp án D là đáp án chính xác.
Viêm loét dạ dày có thể tiến triển thành các biến chứng: xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày và ung thư dạ dày. Những biến chứng này thường xảy ra trong trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng lâu năm không được điều trị, điều trị sai cách hoặc tái phát nhiều lần. Trong đó:
Xuất huyết dạ dày: Xảy ra khi ổ viêm loét ăn sâu vào niêm mạc, phá hủy mạch máu. Nếu tổn thương mạch máu nhỏ, người bệnh bị mất máu kéo dài dẫn đến thiếu máu mạn tính. Trường hợp vỡ mạch máu lớn, bệnh nhân bị xuất huyết ồ ạt, có thể đe doạ tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Thủng dạ dày: Là tình trạng ổ loét xuyên thủng thành dạ dày khiến các chất chứa trong dạ dày tràn vào ổ bụng. Acid dạ dày nhanh chóng phá huỷ các cơ quan nội tạng, khiến người bệnh bị sốc, nhiễm trùng, nhiễm độc và tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Ung thư hoá: Xuất hiện khi tế bào niêm mạc dạ dày tổn thương lặp lại nhiều lần, biến đổi ác tính và phát triển thành các khối u. Tế bào ung thư nhanh chóng phát triển đến các cơ quan khác trong cơ thể, đe dọa đến tính mạng người bệnh.
7. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ thủng dạ dày ở bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Stress.
B. Thuốc chống viêm NSAIDs.
C. Sử dụng nhiều rượu bia.
D. Cả 3 đáp án trên.
Đáp án D là đáp án chính xác.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ thủng dạ dày bao gồm:
Stress: Kích thích dạ dày tăng tiết acid, xáo trộn nhu động đường tiêu hoá và giảm lưu lượng máu đến dạ dày. Điều này làm chậm quá trình lành loét và khiến tổn thương cũ trở nên nghiêm trọng hơn. Những trường hợp sốc tâm lý nặng nề làm xuất huyết dạ dày xảy ra nhanh chóng.
Thuốc chống viêm NSAIDs: Ức chế quá trình tổng hợp chất nhầy bảo vệ niêm mạc và yếu tố tăng trưởng của dạ dày. Tác động này tạo điều kiện cho acid tấn công ổ loét mạnh hơn dẫn đến tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.
Rượu bia: Kích thích dạ dày tăng tiết acid, khiến ổ loét bị ăn mòn mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, rượu bia có nồng độ cồn vượt quá 15% cũng trực tiếp tổn thương tế bào, khiến vết loét nghiêm trọng hơn.
8. Kháng sinh nào được sử dụng trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng có nhiễm khuẩn HP?
A. Rifampicine.
B. Clarithromycin.
C. Gentamycin.
D. Bactrim.
Đáp án B là đáp án chính xác.
Clarithromycin là kháng sinh được sử dụng trong phác đồ điều trị viêm loét dạ dày dương tính với vi khuẩn HP. Đây là loại kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein, qua đó kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn HP. Clarithromycin được xếp vào nhóm kháng sinh kìm khuẩn.
Trong điều trị lâm sàng, clarithromycin thường được phối hợp cùng với amoxicillin - Một loại kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm penicillin để tăng hiệu quả diệt khuẩn. Bên cạnh đó, người bệnh sẽ được kết hợp thêm một loại ức chế tiết acid thuộc nhóm ức chế bơm proton. Một liệu trình dùng thuốc thường kéo dài khoảng 10 - 14 ngày.
9. Thuốc nào có tác dụng ức chế bài tiết acid mạnh nhất?
A. Cimetidine.
B. Nhôm hydroxyd.
C. Bismuth.
D. Omeprazole.
Đáp án D là đáp án chính xác.
Omeprazole thuộc nhóm ức chế bơm Proton - Nhóm thuốc có tác dụng ức chế bài tiết acid mạnh nhất hiện nay. Omeprazole hay các hoạt chất khác thuộc nhóm ức chế bơm Proton thường được chỉ định cho các trường hợp loét dạ dày mức độ vừa đến nghiêm trọng.
10. Phương pháp nào là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Khám lâm sàng.
B. Nội soi dạ dày tá tràng.
C. Siêu âm.
D. Đo nồng độ acid dạ dày.
Đáp án D là đáp án chính xác.
Nội soi dạ dày tá tràng được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng. Thông qua camera chuyên dụng gắn ở đầu dò ống nội soi, bác sĩ có thể phát hiện và đánh giá chính xác mức độ tổn thương trên niêm mạc dạ dày. Trường hợp có bất thường, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết lấy mẫu để xét nghiệm HP hoặc đánh giá mô bệnh học, tìm kiếm tế bào ung thư.
11. Khi nào thì dùng kháng sinh trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Test dương tính với vi khuẩn HP.
B. Có trên 5 ổ loét trên niêm mạc dạ dày.
C. Ổ loét dạ dày có nguy cơ thủng.
D. Người bệnh nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
Đáp án A là đáp án chính xác.
Thuốc kháng sinh có tác dụng kìm hãm sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Vì vậy, chỉ dùng thuốc kháng sinh để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng trong trường hợp người bệnh đã thực hiện kiểm tra và được chẩn đoán dương tính với vi khuẩn HP.
12. Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng âm tính với vi khuẩn HP cần những thuốc gì?
A. Thuốc chống viêm, thuốc kháng sinh, thuốc ức chế tiết acid.
B. Thuốc ức chế tiết acid, thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày, thuốc kháng antacid.
C. Thuốc kháng sinh, thuốc kháng histamin, thống kháng antacid, thuốc giảm đau.
D. Thuốc chống viêm, thuốc ức chế tiết acid, thuốc tăng tiết nhầy, thuốc kháng.
Đáp án B là đáp án chính xác.
Trường hợp viêm loét dạ dày âm tính với vi khuẩn HP, phác đồ điều trị thường gồm:
- Thuốc ức chế tiết acid: Có thể là thuốc thuộc nhóm ức chế bơm Proton hoặc kháng histamin H2, có tác dụng ức chế tế bào thành dạ dày tiết acid, tạo điều kiện thuận lợi cho vết viêm loét dạ dày lành lại.
- Thuốc kháng antacid: Có tác dụng trung hòa acid dạ dày, giảm nhanh triệu chứng: đau, nóng rát dạ dày, ợ chua, ợ hơi, khó tiêu cho người bệnh.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tạo lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc, ngăn acid tấn công vào các ổ viêm loét, qua đó làm giảm nhẹ triệu chứng và rút ngắn thời gian làm lành tổn thương.
Trên đây là tổng hợp 12 câu hỏi trắc nghiệm về viêm loét dạ dày tá tràng. Mong rằng những giải đáp trong bài viết sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này. Nếu có thắc mắc cần giải đáp, bạn đọc có thể liên hệ trực tiếp với chuyên gia qua hotline: 1900 545 518.