Ợ hơi là triệu chứng thường gặp do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thói quen ăn uống không lành mạnh, căng thẳng, hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Để giúp bạn lựa chọn thuốc trị ợ hơi hiệu quả, chúng tôi đã tổng hợp và phân tích chi tiết các loại thuốc phổ biến hiện nay. Dưới đây là top list các thuốc trị ợ hơi tốt nhất hiện nay.
Mục lục
Top list các thuốc trị ợ hơi tốt nhất hiện nay
Dưới đây là danh sách các loại thuốc trị ợ hơi hiệu quả, cùng với cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm, liều dùng và tác dụng phụ của từng loại.
Thuốc Antacid giúp trung hòa acid
Antacid hoạt động với cơ chế trung hòa acid dạ dày, giảm nhanh cảm giác nóng rát và khó chịu do acid gây ra. Các thành phần chủ yếu trong antacid bao gồm các chất có tính kiềm như: nhôm hydroxide, magie hydroxide, hoặc canxi carbonate. Việc giảm acid nhanh chóng giúp cải thiện triệu chứng ợ hơi và có thể làm giảm các triệu chứng liên quan khác như đau bụng, đầy hơi khó tiêu.
Ưu điểm nhóm thuốc Antacid:
- Tác dụng nhanh: Chúng có thể giảm cảm giác ợ hơi, nóng rát ngay sau khi sử dụng vài phút.
- Phù hợp cho triệu chứng nhẹ đến vừa: Các thuốc này thích hợp cho những người gặp phải triệu chứng ợ hơi, khó tiêu ở mức độ nhẹ đến vừa.
- Ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng: So với các nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc ức chế thụ thể H2, antacid thường ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, và chúng không ảnh hưởng quá nhiều đến quá trình tiết acid trong dài hạn.
Nhược điểm nhóm thuốc Antacid:
- Thời gian tác dụng ngắn: Do thuốc không có tác dụng ngăn ngừa dạ dày sản xuất thêm acid sau khi trung hòa acid hiện tại. Do đó, người dùng có thể phải sử dụng nhiều lần trong ngày, đặc biệt sau mỗi bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
- Gây tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa: Các thành phần như nhôm hydroxide có thể gây táo bón, trong khi magie hydroxide lại có thể gây tiêu chảy.
- Không phù hợp cho người bệnh thận: Thuốc antacid chứa nhôm và magie có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng đối với những người bị suy thận hoặc chức năng thận yếu.
Một số biệt dược trong nhóm Antacid có thể kể đến là:
Gaviscon
Gaviscon hoạt động theo cơ chế kết hợp của hai thành phần chính:
- Trung hòa acid: Giống như các thuốc antacid khác, Gaviscon chứa các thành phần như nhôm hydroxide và magie hydroxide, giúp trung hòa nhanh chóng lượng acid dư thừa trong dạ dày, giảm ngay cảm giác ợ hơi và khó chịu.
- Tạo lớp gel bảo vệ: Điểm nổi bật của Gaviscon là thành phần natri alginate có nguồn gốc từ tảo biển. Khi gặp acid dạ dày, natri alginate sẽ phản ứng và tạo thành một lớp gel hoặc bọt nổi trên bề mặt dạ dày. Lớp gel này hoạt động như một hàng rào cơ học, ngăn acid trào ngược lên thực quản, từ đó giảm triệu chứng trào ngược và bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi tổn thương do acid.
Liều Dùng của Gaviscon như sau:
- Dung dịch: 10-20 ml sau bữa ăn và trước khi ngủ.
- Viên nhai: 1-2 viên sau bữa ăn và trước khi ngủ, nhai kỹ trước khi nuốt.
Maalox
Maalox là lựa chọn hiệu quả cho những người gặp triệu chứng ợ hơi nhẹ đến vừa do dư thừa acid. Bên cạnh đó, sự kết hợp của nhôm hydroxide và magie hydroxide ở tỷ lệ hoàn hảo trong Maalox giúp giảm các triệu chứng nhanh chóng mà không gây ra tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy quá mức.
Liều Dùng
- Dung dịch: 10-20 ml sau bữa ăn và trước khi ngủ.
- Viên nhai: 1-2 viên sau bữa ăn và trước khi ngủ, nhai kỹ trước khi nuốt.
Hantacid
Hantacid là thuốc antacid hiệu quả, giúp điều trị triệu chứng ợ hơi và khó tiêu nhờ vào cơ chế hoạt động đặc biệt:
- Trung hòa Acid: Hantacid chứa các thành phần chính như nhôm hydroxide và magie hydroxide. Các thành phần này trung hòa lượng acid dư thừa trong dạ dày, giúp giảm cảm giác ợ hơi, nóng rát và khó chịu chỉ trong 3 phút
- Tạo lớp bảo vệ: Hantacid cung cấp một lớp bảo vệ nhẹ trên niêm mạc dạ dày, giúp giảm sự tiếp xúc trực tiếp của acid với niêm mạc.
- Giảm đầy hơi, ợ chua: Thành phần Simethicon có tác dụng chống tạo bọt, giúp làm giảm khí và đầy hơi trong dạ dày. Nó phá vỡ các bong bóng khí tích tụ khí trong hệ tiêu hóa – nguyên nhân gây đầy hơi ợ chua, giúp dạ dày dễ chịu, thoải mái. Đây là thành phần đặc biệt, giúp cho Hantacid ưu việt hơn các sản phẩm thuốc điều trị dạ dày khác.
Khác với các thuốc khác trong nhóm Antacid, Hantacid thuộc thế hệ mới với dạng bào chế hỗn dịch gel 3D, cho phép giải phóng hoạt chất từ từ, tối ưu hoá tác dụng trung hòa acid nhanh chóng mà vẫn duy trì hiệu quả lâu dài lên đến 4h.
Hantacid có mùi sữa, vị thơm ngọt dễ uống nhưng không chứa đường nên phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau: phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ nhỏ, người mắc bệnh tiểu đường…
Liều lượng và cách dùng Hantacid như sau:
- Trẻ em từ 2 – 5 tuổi: 10ml/ lần x 3 lần/ ngày.
- Trẻ em từ 5 – 12 tuổi: 10 – 20ml/ lần x 3 – 4 lần/ ngày.
- Người lớn, thanh thiếu niên từ 12-18 tuổi: 10 – 20ml/ lần x 4 lần/ ngày.
- Uống thuốc vào sau ăn, trước khi ngủ hoặc có thể sử dụng để giảm triệu chứng ngay thời điểm ợ hơi.
☛ Tìm hiểu chi tiết: Mọi thông tin về thuốc Hantacid
Thuốc giảm tiết axit – H2 receptor blockers
Nhóm thuốc kháng Histamin H2 (H2 receptor blockers) là nhóm thuốc giúp giảm sản xuất acid dạ dày, hiệu quả trong điều trị triệu chứng ợ hơi và khó tiêu.
Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế chặn các thụ thể H2 trên bề mặt tế bào dạ dày. Điều này giảm sự kích thích của histamine, một chất hóa học kích thích sản xuất acid. Kết quả là lượng acid dạ dày giảm, giúp đẩy lùi cảm giác nóng rát, ợ hơi và khó tiêu, đồng thời giảm nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày do acid.
Khác với các thuốc antacid chỉ làm giảm acid hiện tại trong thời gian ngắn, H2 receptor blockers giảm sản xuất acid từ vài giờ đến một ngày, giúp kiểm soát triệu chứng ợ hơi trong thời gian dài.
Ưu Điểm:
- Kéo dài hiệu quả điều trị: Hiệu quả kéo dài hơn so với các thuốc antacid, giảm sản xuất acid trong dạ dày suốt nhiều giờ.
- Phù hợp cho người ợ hơi mức trung bình đến nặng: Đặc biệt hiệu quả cho triệu chứng ợ hơi và khó tiêu trung bình đến nặng, giúp giảm triệu chứng lâu dài.
Nhược điểm:
- Thời gian khởi phát tác dụng chậm: Hiệu quả không nhanh chóng như antacid; có thể mất vài giờ để thấy sự cải thiện triệu chứng.
- Có thể tái phát: Bạn cần dùng liên tục để duy trì hiệu quả, vì triệu chứng có thể tái phát khi ngừng thuốc.
Một số thuốc trong nhóm có thể kể đến như:
Ranitidine
Ranitidine là một trong những loại thuốc thuộc nhóm H2 receptor blockers, có tác dụng giảm tiết acid dạ dày hiệu quả.
Với một liều duy nhất, Ranitidine có tác dụng sau 1h sử dụng và có tác dụng kiểm soát acid gây trào ngược trong khoảng 12 giờ. Nó cũng đặc biệt hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng liên quan đến acid dạ dày như loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và ợ hơi. Tuy nhiên, khi ngừng dùng Ranitidine, các triệu chứng có thể tái phát nếu nguyên nhân gây tăng acid chưa được giải quyết triệt để.
Liều Dùng:
- Người lớn: Thường dùng 150 mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần. Đối với trường hợp nặng, có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em: Liều dùng sẽ được điều chỉnh theo cân nặng và triệu chứng cụ thể, thường khoảng 2-4 mg/kg mỗi ngày.
Famotidine
Tương tự như Ranitidine, Famotidine có thể duy trì hiệu quả giảm ợ hơi do tăng tiết acid từ 12 đến 24 giờ. Thuốc thích hợp cho người bệnh ợ hơi do loét dạ dày hoặc trào ngược dạ dày mức độ vừa và nặng.
Liều dùng và cách dùng
- Người lớn thường dùng 20mg, 2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ từ 1-16 tuổi thường được chỉ định với liều 0.5 mg/kg, 2 lần mỗi ngày.
- Uống trước bữa ăn 30 phút để ngăn ngừa triệu chứng ợ hơi, trào ngược.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+ ATPase (còn gọi là bơm proton) trong các tế bào niêm mạc dạ dày, từ đó ngăn chặn việc sản xuất acid dạ dày. Điều này giúp giảm đáng kể lượng acid dạ dày được tiết ra, làm dịu triệu chứng ợ hơi, trào ngược acid, và viêm loét dạ dày tá tràng.
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong việc điều trị các triệu chứng trào ngược acid và loét dạ dày, tá tràng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
- Tác dụng kéo dài, có thể duy trì hiệu quả trong vòng 24 giờ, chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày.
- Giúp lành nhanh các tổn thương niêm mạc do acid dạ dày gây ra, hỗ trợ điều trị viêm thực quản do trào ngược.
Nhược điểm:
- Thời gian bắt đầu có hiệu quả chậm hơn so với Antacid, thường phải mất từ 1 đến 4 ngày để phát huy tác dụng tối đa.
- Dùng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như giảm hấp thu Canxi, Magiê, Vitamin B12, và có nguy cơ loãng xương.
- Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, hoặc táo bón.
Có thể kể đến thuốc thuộc nhóm này như:
Omeprazole
Omeprazole là lựa chọn hiệu quả trong điều trị các tình trạng ợ hơi nặng liên quan đến trào ngược acid nặng.
Liều Dùng:
- Người lớn: Uống 1 viên (20-40mg) mỗi ngày, trước bữa ăn sáng khoảng 30 phút đến 1 giờ.
- Trẻ em: Phải có sự chỉ định từ bác sĩ và điều chỉnh liều lượng theo cân nặng của trẻ.
Lưu ý khi sử dụng thuốc trị ợ hơi
Các thuốc trị ợ hơi có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe, vì vậy khi sử dụng thuốc, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Không tự ý sử dụng thuốc
Trước khi bắt đầu bất kỳ loại thuốc trị ợ hơi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe không mong muốn.
Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng
Đảm bảo sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn trên bao bì. Việc tuân thủ liều lượng giúp đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Kiểm tra tương tác thuốc khi dùng chung với các loại thuốc khác
Một số thuốc trị ợ hơi có thể tương tác với thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ. Vì thế, hãy thông báo các thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ để kiểm tra khả năng tương tác.
Theo dõi tác dụng phụ có thể gặp phải
Nếu bạn gặp triệu chứng bất thường hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng như đau đầu, tiêu chảy, hoặc táo bón, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Khi nào bị ợ hơi cần đi bệnh viện?
Ợ hơi không phải tình trạng đặc biệt nguy hiểm nhưng nếu có một số biểu hiện sau, bạn nên đi thăm khám càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Ợ hơi kéo dài hoặc tái phát thường xuyên: Nếu triệu chứng ợ hơi kéo dài trong nhiều ngày không giảm hoặc thường xuyên xảy ra, đặc biệt sau khi bạn đã thử các biện pháp điều trị tại nhà.
- Ợ hơi kết hợp với triệu chứng hô hấp: Nếu ợ hơi đi kèm với đau ngực, khó thở hoặc cảm giác nặng nề ở ngực, bạn cần kiểm tra để loại trừ các vấn đề liên quan đến tim hoặc phổi.
- Ợ hơi kèm theo các vấn đề tiêu hóa: Nếu bạn bị nôn mửa có máu, phân có màu bất thường hoặc đau bụng nghiêm trọng, điều này có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Nếu ợ hơi đi kèm với giảm cân không giải thích được, điều này có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Thăm khám và điều trị sớm sẽ giúp bạn kiểm soát nhanh triệu chứng và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
☛ Tham khảo thêm:
Lời kết
Việc lựa chọn thuốc trị ợ hơi phù hợp sẽ giúp giảm nhanh các triệu chứng như đầy hơi, khó chịu và bảo vệ sức khỏe dạ dày hiệu quả. Hy vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết sẽ mang đến kiến thức hữu ích cho bạn. Nếu cần thêm tư vấn, hãy để lại câu hỏi hoặc liên hệ trực tiếp với chuyên gia qua hotline: 1900 545 518 để được hỗ trợ kịp thời.